top of page
Vietnamese Tea Terms
Common Tea Related Terms Used in Vietnam
Raw Puerh- Phổ Nhĩ sống, hoàng trà, trà vàng, trà phơi
Ripe Puerh- Phổ Nhĩ chín
Black (Red) tea- Hồng trà
White tea- Bạch trà
Green tea-Lục trà
Drink tea- Uống trà
Brew tea- Pha trà
Teapot- Ấm
Gaiwan- Khải
Pitcher- Tống
Teacup- Chén
Produce tea- Sản xuất trà
Mountain- Núi
Stream- Suối
Forest tea- Trà rừng
Tea Garden- Vườn trà
Wild varietal tea- Trà hoang dã
Pronunciation video
Pick- Hái
Wither- Héo
Kill-green- Diệt men, Sao (pan fry)
Roll- Vò
Sun-dry- Phơi
Air dry- Sấy
Delicious- Ngon
Sweet- Ngọt
Bitter- Đắng
Astringent- Chát
Sour- Chua
Fragrant- Thơm
Huigan- Hậu vị
Cha qi- Trà khí
Ancient tree tea (Gushu)- Trà cổ thụ
bottom of page